Characters remaining: 500/500
Translation

common european jay

Academic
Friendly

Từ "common European jay" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "chim giẻ cùi châu Âu". Đây một loại chim thuộc họ Corvidae, nhiều đặc điểm nhận diện đặc trưng.

Đặc điểm của "common European jay":
  • Màu sắc: Chim giẻ cùi châu Âu màu nâu vàng, với bờm màu đen trắng, cánh màu xanh đen.
  • Kích thước: Đây một loài chim kích thước trung bình, thường dài khoảng 34-35 cm.
  • Tập tính: Chúng thường sống trong rừng khu vực cây cối, thường đi theo bầy đàn hoặc đơn lẻ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I saw a common European jay in the park." (Tôi đã thấy một con chim giẻ cùi châu Âu trong công viên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The common European jay is known for its intelligence and ability to mimic other bird calls." (Chim giẻ cùi châu Âu được biết đến với trí thông minh khả năng bắt chước tiếng kêu của các loài chim khác.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Common jay: Có thể sử dụng để chỉ chung chim giẻ cùi không cần nhấn mạnh đến "European".
  • Jay: Một từ ngắn hơn, có thể dùng để chỉ chung các loài chim trong họ Corvidae không chỉ riêng chim giẻ cùi châu Âu.
Từ gần giống:
  • Blue jay: một loài chim khác màu sắc tương tự, nhưng chủ yếu sốngBắc Mỹ.
  • Magpie: Một loài chim khác trong họ Corvidae, thường màu sắc đen trắng.
Idioms cụm động từ:

Không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "common European jay". Tuy nhiên, trong tự nhiên, việc sử dụng từ "jay" có thể gợi nhớ đến các đặc điểm của loài chim này, như tính tò mò hay thông minh.

Kết luận:

"Common European jay" một từ mô tả một loài chim đặc biệt với nhiều đặc điểm thú vị.

Noun
  1. chim giẻ cùi Châu Âu màu nâu vàng, bờm đen trắng, cánh màu xanh đen.

Comments and discussion on the word "common european jay"